Có 2 kết quả:

迪斯科厅 dí sī kē tīng ㄉㄧˊ ㄙ ㄎㄜ ㄊㄧㄥ迪斯科廳 dí sī kē tīng ㄉㄧˊ ㄙ ㄎㄜ ㄊㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) disco hall
(2) nightclub

Từ điển Trung-Anh

(1) disco hall
(2) nightclub